Để áp dụng các kỹ thuật nuôi gà đẻ trứng hiệu quả, tăng năng suất và chất lượng trứng. Các kỹ thuật bao gồm: chuẩn bị chuồng nuôi, cung cấp thức ăn và nước uống, chăm sóc và phòng bệnh cho gà. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách nuôi gà đẻ trứng cho năng suất cao.
Chuẩn bị chuồng nuôi:
Vị trí: Chuồng nuôi nên xây dựng ở những nơi cao ráo, thoáng mát, có nguồn nước sạch gần, không bị ngập lụt hay ô nhiễm.
Kích thước: Đủ rộng để gà có thể di chuyển thoải mái, không quá chật chội hay quá rộng. Mật độ nuôi phụ thuộc vào giống gà, tuổi gà và mục đích nuôi. Theo khuyến cáo của các chuyên gia, mật độ nuôi gà trong chuồng là:
Giống gà |
Tuổi gà | Mật độ (con/m2) |
Gà ta |
1 – 8 tuần | 10 – 15 |
9 – 16 tuần |
7 – 10 |
|
> 16 tuần |
5 – 7 |
|
Gà ri |
1 – 8 tuần |
15 – 20 |
9 – 16 tuần |
10 – 15 |
|
> 16 tuần |
7 – 10 |
|
Gà ác |
1 – 8 tuần |
20 – 25 |
9 – 16 tuần |
15 – 20 |
|
> 16 tuần |
10 – 15 |
|
Gà lai |
1 – 8 tuần |
25 -30 |
9 -16 tuần |
20 -25 |
|
>16 tuần |
15 -20 |
Cấu trúc: Chuồng nuôi có thể được xây dựng theo các kiểu khác nhau, như: chuồng nền, chuồng sàn hoặc chuồng lồng. Mỗi kiểu chuồng có những ưu và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào điều kiện và quy mô của người nuôi. Tuy nhiên, một chuồng nuôi tốt phải có các bộ phận sau:
- Nền chuồng: Phải được lót bằng vật liệu hút âm và giữ nhiệt tốt, như: rơm rạ, trấu, cát… Nền chuồng cũng phải được vệ sinh thường xuyên để tránh mùi hôi và vi khuẩn.
- Mái che: phải làm bằng vật liệu chống nóng, chống ẩm và chống thấm nước, như: tôn, lá dừa, lợp… Mái che cũng phải có độ cao và độ nghiêng phù hợp để tạo không gian thoáng khí và ánh sáng cho gà.
- Tường vách: nên làm bằng vật liệu cứng cáp và bền bỉ, như: gạch, đá, gỗ… Tường vách cũng phải có các lỗ thông gió hoặc cửa sổ để điều hòa nhiệt độ và độ ẩm trong chuồng.
- Sàn chuồng: có thể được làm bằng gỗ, sắt hoặc lưới. Sàn chuồng phải có độ cao và độ rộng phù hợp để gà có thể đứng và đi lại dễ dàng. Sàn chuồng cũng phải có khả năng thoát nước và dễ dàng thu gom phân gà.
- Ổ đẻ: phải làm bằng vật liệu mềm mại và ấm áp, như: rơm rạ, vải… Ổ đẻ cũng phải được thiết kế sao cho riêng tư và yên tĩnh cho gà. Kích thước của ổ đẻ là khoảng 30 x 30 x 30 cm cho mỗi con gà.
- Bát ăn uống: phải được làm bằng vật liệu sạch sẽ và an toàn, như: nhựa, sắt… thiết kế sao cho gà có thể ăn uống dễ dàng mà không bị rơi vãi hoặc bị ô nhiễm.
Cung cấp thức ăn và nước uống
Chất lượng: Thức ăn và nước uống cho gà phải có chất lượng tốt, không bị ô nhiễm hoặc hư hỏng. Thức ăn cho gà phải có đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của gà, như: protein, carbohydrate, lipid, vitamin, khoáng chất và axit amin. Bà con có thể bổ sung các chất dinh dưỡng theo công thức của Mebipha như sau:
Định kỳ bổ sung sản phẩm TĂNG TRỨNG SỐ 1 hoặc MEBI-ADE kết hợp với MEBI-CALCIPHOS cho gà đẻ. Mỗi tháng từ 2-3 đợt, mỗi đợt 3-5 ngày liên tục. Đây là giải pháp tăng năng suất trứng tối ưu, giúp tăng tỷ lệ đẻ, tăng chất lượng trứng, kéo dài thời gian khai thác trứng, bền mái.
Số lượng: thức ăn và nước uống cho gà phải đủ để đáp ứng nhu cầu của gà, không quá ít hoặc quá nhiều và phụ thuộc vào giống gà, tuổi gà, trọng lượng gà và mục đích nuôi. Theo khuyến cáo của các chuyên gia, số lượng thức ăn và nước uống cho gà là:
Giống gà | Tuổi gà | Thức ăn (g/con/ngày) |
Nước uống (ml/con/ngày) |
Gà ta |
< 8 tuần | 40 -80 |
80 -160 |
>8 tuần |
100 -150 |
200 -300 |
|
Gà ri |
<8 tuần | 60 -100 |
120 -200 |
>8 tuần |
120 -180 |
240 -360 |
|
Gà ác |
<8 tuần | 80 -120 |
160 -240 |
>8 tuần |
140 -210 |
280 -420 |
|
Gà lai |
<8 tuần | 100 -140 |
200 -280 |
>8 tuần |
160 -240 |
320 -480 |
Thời điểm: cung cấp thức ăn và nước uống cho gà phải đúng quy trình và quy tắc để đảm bảo hiệu quả nuôi. Thời điểm cung cấp thức ăn và nước uống cho gà tham khảo như sau:
Thức ăn: Cung cấp thức ăn cho gà từ 2 đến 3 lần một ngày, vào buổi sáng, trưa và chiều. Thời gian cung cấp thức ăn phải đều đặn, không quá sớm hoặc quá muộn. Thời gian cung cấp thức ăn cho gà là khoảng:
- Buổi sáng: Từ 6h đến 7h
- Buổi trưa: Từ 11h đến 12h
- Buổi chiều: Từ 16h đến 17h
Mùa hè nắng nóng, nhiệt độ cao cho gà ăn vào lúc sáng sớm, chiều tối mát.
Nước uống: Cung cấp nước uống cho gà liên tục trong ngày. Thay nước uống cho gà ít nhất một lần một ngày, vào buổi sáng hoặc buổi chiều. Nước uống cho gà phải sạch sẽ.
Chăm sóc và phòng bệnh cho gà
- Vệ sinh chuồng nuôi: nhà chăn nuôi cần vệ sinh chuồng nuôi thường xuyên để loại bỏ các chất thải, bụi bẩn, vi khuẩn và côn trùng. Cần sát trùng các dụng cụ chăn nuôi và rắc, phun thuốc sát trùng lên toàn bộ chuồng, lồng úm, rèm che, máng ăn, máng uống, tường.
- Cung cấp thức ăn và nước uống: Thức ăn cho gà phải có đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển và sinh sản của gà, như: protein, carbohydrate, lipid, vitamin, khoáng chất và axit amin. Nước uống cho gà phải sạch, trong, không có mùi và có nhiệt độ vừa phải. Nên cho gà ăn từ 2 đến 3 lần một ngày, vào buổi sáng, trưa và chiều
- Điều chỉnh ánh sáng và nhiệt độ: trong chuồng nuôi theo ngày tuổi và mùa vụ của gà. Ánh sáng có tác dụng kích thích hoạt động của tuyến yên, ảnh hưởng đến chu kỳ rụng trứng của gà. Nhiệt độ có tác dụng duy trì nhiệt độ cơ thể của gà, ảnh hưởng đến hoạt động vận động, tiêu hóa và trao đổi chất của gà, nên chiếu sáng cho gà từ 10 đến 18 giờ/ngày, tùy theo giống gà.
- Tiêm vaccine phòng bệnh: để phòng ngừa các bệnh dịch nguy hiểm vẫn chưa có thuốc đặc trị, nhà chăn nuôi căn cứ vào ngày tuổi của gà và chọn loại vaccine thích hợp.
Hiểu rõ hơn về dinh dưỡng trong chăn nuôi, tiết kiệm chi phí và đạt hiệu quả tối ưu, nhà chăn nuôi liên hệ hotline: 0917 598 691 – 0948 810 808 hoặc nhắn tin cho Mebipha để được tư vấn bởi Bác Sĩ Thú Y Đào Hồng.