1. Giới thiệu
Bệnh viêm ruột hoại tử (Necrotic Enteritis – NE) là một bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa cấp tính hoặc mãn tính ở gia cầm, gây ra bởi vi khuẩn kỵ khí Clostridium perfringens. Đây là một tác nhân gây bệnh quan trọng, dẫn đến tổn thương nghiêm trọng niêm mạc ruột, rối loạn hấp thu dinh dưỡng, tăng chỉ số chuyển đổi thức ăn (Feed Conversion Ratio – FCR), và do đó, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất sản xuất của đàn gà. Tình trạng bệnh thường trở nên phức tạp hơn do sự kế phát của các bệnh nhiễm trùng khác, đặc biệt là cầu trùng (Coccidiosis). Việc hiểu rõ cơ chế bệnh sinh, các biểu hiện lâm sàng và các biện pháp phòng ngừa, điều trị hiệu quả là yếu tố then chốt trong quản lý sức khỏe đàn gia cầm và giảm thiểu thiệt hại kinh tế.
2. Căn nguyên gây bệnh
Clostridium perfringens, một trực khuẩn Gram dương kỵ khí bắt buộc, là tác nhân chính gây ra bệnh viêm ruột hoại tử. Vi khuẩn này có khả năng sản sinh ra nhiều loại độc tố, trong đó độc tố alpha (α-toxin) và beta (β-toxin) được xác định là có vai trò quan trọng trong cơ chế gây bệnh.
- Độc tố: Các chủng C. perfringens phân lập từ gà mắc bệnh NE thường thuộc type A (chỉ sản sinh α-toxin) hoặc type C (sản sinh cả α-toxin và β-toxin). Nghiên cứu tại Việt Nam đã xác định các chủng phân lập được chủ yếu thuộc type C. Độc tố, đặc biệt là α-toxin (một phospholipase C), gây phá hủy màng tế bào biểu mô ruột, dẫn đến hoại tử và xuất huyết.
- Sức đề kháng của vi khuẩn: C. perfringens ở dạng tế bào sinh dưỡng dễ bị tiêu diệt bởi nhiệt độ cao (100°C trong vài phút). Tuy nhiên, nha bào của vi khuẩn có khả năng chịu nhiệt và tồn tại trong môi trường khắc nghiệt trong thời gian dài, bao gồm thức ăn, nước uống, dụng cụ chăn nuôi, chất độn chuồng và môi trường xung quanh.
- Yếu tố thuận lợi: Mặc dù C. perfringens thường trú trong đường ruột của gà với số lượng thấp, sự phát triển quá mức và gây bệnh thường liên quan đến các yếu tố stress và rối loạn cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, bao gồm:
- Thay đổi đột ngột trong khẩu phần ăn.
- Thức ăn bị nhiễm nấm mốc, chứa các chất kháng dinh dưỡng.
- Rối loạn tiêu hóa do các nguyên nhân khác.
- Nhiễm cầu trùng, gây tổn thương niêm mạc ruột, tạo điều kiện cho C. perfringens phát triển.
- Điều kiện chăn nuôi kém vệ sinh: chuồng trại ẩm ướt, mật độ nuôi cao.
- Nhiễm ký sinh trùng đường ruột (giun, sán).
3. Triệu chứng lâm sàng và bệnh tích đại thể
Bệnh viêm ruột hoại tử có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi gà, nhưng thường gặp nhất ở giai đoạn sau 3 tuần tuổi. Các biểu hiện lâm sàng bao gồm:
- Giảm hoạt động, gà trở nên chậm chạp, ủ rũ.
- Giảm hoặc bỏ ăn.
- Gà nằm gục đầu, xệ cánh, khó di chuyển.
- Tiêu chảy với phân màu nâu đỏ, phân sáp hoặc có bọt khí. Phân nhanh chóng chuyển sang màu đen và có thể chứa các mảng niêm mạc bong tróc hoặc thức ăn chưa tiêu hóa.
- Trong trường hợp cấp tính, có thể xảy ra chết đột ngột với thân xác tím tái.
Khi mổ khám, các bệnh tích đặc trưng bao gồm:
- Ruột non (đặc biệt là đoạn hỗng tràng và hồi tràng) phồng to do chứa đầy khí.
- Thành ruột mỏng, dễ vỡ.
- Bên trong lòng ruột chứa dịch nhầy màu nâu xám, có lẫn chất hoại tử và máu.
- Niêm mạc ruột non bị hoại tử, xuất huyết, có thể có lớp màng giả màu vàng hoặc xám trắng bao phủ.
Để được tư vấn kĩ hơn các giải pháp tối ưu điều trị bệnh viêm ruột hoại tử ở gia cầm. Hãy gọi ngay hotline 1900 571 287 để được đội ngũ bác sỹ thú y của Mebipha tư vấn và hỗ trợ.