Bệnh do Mycoplasma trên Heo: Đặc điểm Dịch tễ học, Lâm sàng và Biện pháp Kiểm soát

Các bệnh do vi khuẩn thuộc chi Mycoplasma gây ra là một trong những thách thức đáng kể trong chăn nuôi heo, ảnh hưởng đến năng suất và hiệu quả kinh tế. Triệu chứng lâm sàng của các bệnh này thường chồng lấp với các bệnh phổ biến khác như bệnh do Porcine Circovirus type 2 (PCV2), bệnh Leptospirosis, và tình trạng thiếu sắt, đòi hỏi công tác chẩn đoán phân biệt chính xác.

1. Bệnh do Mycoplasma suis (Hemotrophic Mycoplasmosis)

  • Dịch tễ học: Mycoplasma suis là một loài vi khuẩn ký sinh nội bào trên hồng cầu, do đó phương thức lây truyền chủ yếu qua đường máu. Các con đường lây nhiễm bao gồm sử dụng chung kim tiêm và dụng cụ phẫu thuật không được khử trùng, vết đốt của côn trùng hút máu, và đặc biệt là sự lây truyền dọc từ nái sang con. Các yếu tố gây stress như biến động nhiệt độ, ẩm độ, và quá trình thiến có thể làm tăng nguy cơ bùng phát bệnh. Việc nhập heo mang mầm bệnh vào đàn cũng là một con đường lây nhiễm ngoại sinh quan trọng.

  • Triệu chứng lâm sàng: Bệnh biểu hiện ở hai thể chính:

    • Thể cấp tính:

      • Vàng da, niêm mạc nhợt nhạt (xanh xao), suy nhược, chậm lớn. Vành tai có thể xuất hiện màu tím tái do thiếu oxy.
      • Heo con từ sơ sinh đến 5 ngày tuổi có thể biểu hiện yếu chân, run rẩy, đi đứng không vững, và co giật do hạ đường huyết thứ phát.
      • Heo choai và heo thịt có dấu hiệu lờ đờ, giảm đường huyết, co giật, hôn mê và có thể dẫn đến tử vong.
      • Tỷ lệ chết và loại thải cao, dao động từ 50-60%, thậm chí có thể lên đến 90% trong một số trường hợp cấp tính.
      • Ở nái nhiễm M. suis, tình trạng mất sữa đột ngột (agalactia) có thể xảy ra sau 1 ngày đẻ và kéo dài 4-6 ngày, làm tăng tỷ lệ chết ở heo con theo mẹ lên đến 18%. Điểm đáng chú ý là nái thường không có dấu hiệu sốt, bỏ ăn hoặc viêm vú. Tình trạng này có thể được cải thiện bằng việc bổ sung chlortetracycline vào thức ăn với liều 22 mg/kg/ngày trong 2 tuần (Strait et al., 2012).
      • Nái nhiễm M. suis thể cấp có thể biểu hiện sốt cao (40-41°C), chậm động dục trở lại sau cai sữa, tăng tỷ lệ sẩy thai, tăng số lượng heo chết khi sinh, và giảm năng suất sinh sản tổng thể.
heo chết khi sinh, và giảm năng suất sinh sản tổng thể.

 

    • Thể mạn tính:

      • Heo có thể trạng kém, vàng da nhẹ, chậm tăng trưởng, da khô ráp, lông xù xơ, và suy giảm hệ miễn dịch, làm tăng tính cảm nhiễm với các bệnh đường hô hấp và tiêu hóa thứ phát.

2. Bệnh do Mycoplasma hyopneumoniae (Viêm phổi địa phương/Suyễn heo)

  • Dịch tễ học: Bệnh suyễn heo do Mycoplasma hyopneumoniae gây ra, có tính lây lan cao và thường bùng phát sau khi heo con hết kháng thể mẹ truyền (khoảng 2 tuần sau cai sữa), trở nên nghiêm trọng hơn ở giai đoạn vỗ béo (12-14 tuần tuổi). Vi khuẩn có thể lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp, giọt bắn trong không khí, dụng cụ và trang thiết bị ô nhiễm, cũng như qua con người và động vật hoang dã. Lây truyền dọc từ nái sang con cũng được ghi nhận.

  • Triệu chứng lâm sàng:

    • Thể cấp tính:

      • Ho khan, khó thở. Heo vẫn có thể ăn uống bình thường nhưng tốc độ tăng trưởng giảm.
      • Bệnh khởi phát đột ngột với các đợt hắt hơi, sau đó chuyển thành ho.
      • Ho có thể kéo dài 2-3 tuần rồi giảm dần.
      • Khi phổi bị tổn thương đáng kể, heo biểu hiện khó thở, thở nhanh và nông, tần số hô hấp tăng.
      • Trong trường hợp nặng, heo có thể ngồi thở kiểu “chó ngồi” (orthopnea) để cố gắng lấy thêm không khí.
      • Tỷ lệ chết có thể cao ở đàn mắc bệnh lần đầu. Sau giai đoạn cấp tính, bệnh thường chuyển sang thể mạn tính.
Heo khó thở, ngồi thở như chó ngồi

 

    • Thể mạn tính:

      • Ho kéo dài vài tuần đến vài tháng, thường là ho khan, có thể kèm theo nôn mửa khi ho.
      • Khi ho, heo thường đứng yên, lưng cong, cổ vươn ra, mõm cúi xuống để tống chất tiết ra. Tình trạng khó thở trở nên rõ rệt hơn.
      • Bệnh có thể kéo dài vài tháng, thậm chí nửa năm nếu không có biện pháp can thiệp hiệu quả.
      • Trong điều kiện chăn nuôi bất lợi, bệnh có thể chuyển sang thể ẩn tính.
    • Thể ẩn tính:

      • Thường gặp ở heo đực giống và heo trưởng thành, với các triệu chứng không rõ ràng, chỉ thỉnh thoảng có những cơn ho nhẹ.

3. Bệnh do Mycoplasma hyorhinis (Viêm đa khớp/Polyserositis)

  • Dịch tễ học: Mycoplasma hyorhinis gây bệnh viêm khớp ở mọi lứa tuổi heo, nhưng phổ biến nhất ở heo sau cai sữa từ 3-10 tuần tuổi. Thời gian ủ bệnh thường từ 3-10 ngày và có thể bùng phát sau các yếu tố stress như chuyển đàn, vận chuyển, hoặc tiêm phòng vaccine.

  • Triệu chứng lâm sàng: Triệu chứng lâm sàng tương tự bệnh Glasser’s do Haemophilus parasuis.

    • Sưng khớp (viêm khớp), nóng, đỏ, và đau khi chạm vào.
    • Heo nằm nhiều, ít vận động, khó khăn khi đứng lên hoặc nằm xuống.
    • Sốt, giảm hoặc bỏ ăn.
    • Nếu không điều trị kịp thời, có thể hình thành mủ trong các khớp bị viêm (viêm đa khớp có mủ), viêm màng hoạt dịch mạn tính, dẫn đến giảm tăng trưởng và năng suất.
Heo sưng khớp, khó đi lại

 

  • Bệnh tích: Viêm phủ fibrin toàn bộ bề mặt tim (pericarditis), viêm phổi (pneumonia), dịch viêm trong khớp, viêm fibrin đa xoang (polyserositis), và có thể gây nhiễm trùng huyết.

4. Bệnh do Mycoplasma hyosynoviae (Viêm khớp do Mycoplasma)

  • Dịch tễ học: Vi khuẩn nhân lên ban đầu ở đường hô hấp trên, xâm nhập vào amidan và có thể tồn tại ở đó trong thời gian dài. Lây nhiễm chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp đường miệng-mũi. Sau khoảng 10 ngày nhiễm, vi khuẩn di chuyển từ đường hô hấp trên đến các khớp và gây viêm khớp thoái hóa.

  • Triệu chứng lâm sàng:

    • Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở heo từ 10-24 tuần tuổi.
    • Mặc dù vi khuẩn xâm nhập hệ hô hấp trước, nhưng thường không quan sát thấy triệu chứng hô hấp rõ ràng.
    • Triệu chứng điển hình bao gồm lông khô xơ, viêm khớp, sưng khớp, đi khập khiễng, và dáng đi “ngồi như chó ngồi”.
    • Tỷ lệ chết thường thấp, nhưng tỷ lệ nhiễm có thể lên đến 50% trong đàn.
    • Các dấu hiệu lâm sàng có xu hướng tự giảm sau khoảng 10 ngày.
  • Bệnh tích: Các khớp sưng chứa đầy dịch màu vàng đến nâu, kèm theo dày lên và phù nề của màng hoạt dịch, và phì đại nhung mao trên màng hoạt dịch.

viêm khớp gây thoái hóa xương sụn

 

5. Phòng và Trị bệnh do Mycoplasma trên Heo

  • Phòng bệnh:

    • Đảm bảo an toàn sinh học trong suốt quá trình nuôi. Định kỳ vệ sinh sát trùng chuồng trại sạch sẽ 1-2 lần/tuần bằng dung dịch sát trùng CLEAR hoặc SEPTIC hoặc MEBI-IODINE.Đảm bảo chuồng nuôi thông thoáng.Hạn chế các yếu tố stress cho đàn heo.

      Dùng kháng sinh trộn phòng bệnh: Định kỳ dùng JOSA GROW PIGS, 2 tuần 1 đợt 4-5 ngày liên tục, dùng khi thời tiết thay đổi. Kháng sinh mới, chống kháng thuốc, kích thích sinh trưởng cho heo.

      Nâng cao sức đề kháng cho đàn heo bằng định kỳ sử dụng một trong các chế phẩm sinh học như: ATP-GLUCAN, MULTI GLUCAN, β-GLUCAN, MEBI-GLUCAN C, …

      Điều trị

      Giải pháp điều trị bệnh bằng kháng sinh thường được lựa chọn. Do Mycoplasma không có thành tế bào nên các kháng sinh nhóm Beta-Lactam không có hiệu quả. Các nhóm kháng sinh thường được ưu tiên sử dụng nhiều như: tetracyclines, tiamulin, lincomycin, oxytetracyclin,..kết hợp các bổ sức, tăng lực, phục hồi các chức năng do bệnh gây ra.

      Dùng một trong các loại thuốc điều trị như: JOSA DC INJ, MEBI-SONE 48, GENTATYLO INJ, TYLAN 200 LA, OXYTETRA 200 LA, MEBI-NEW 1, …

      Kết hợp thuốc trợ sức, trợ lực như: METOSAL 10%, METOSAL  VIP, ATP BIOPHYL,

      Liệu trình điều trị: 3-5 ngày.

Việc chẩn đoán chính xác và áp dụng các biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát hiệu quả các bệnh do Mycoplasma gây ra, góp phần bảo vệ sức khỏe đàn heo và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.

Để được tư vấn kĩ hơn các giải pháp chống nóng cho gà cũng như các sản phẩm chống nóng tối ưu và hiệu quả nhất. Hãy gọi ngay hotline 1900 571 287 để được đội ngũ bác sỹ thú y của Mebipha tư vấn và hỗ trợ.